Diễn biến chính Kyrgyzstan(N) vs Oman |
||||
8' | 0-1 | Al Ghassani M. | ||
31' | (3)↑(6)↓ | |||
(15)↑(17)↓ | 46' | |||
(19)↑(10)↓ | 46' | |||
67' | (7)↑(12)↓ | |||
67' | (8)↑(11)↓ | |||
Joel Kojo | 1-1 | 80' | ||
(4)↑(21)↓ | 88' | |||
(6)↑(14)↓ | 88' | |||
89' | (25)↑(4)↓ | |||
(23)↑(9)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Kyrgyzstan(N) vs Oman |
||||
Kyrgyzstan(N) | Oman | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
12 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
7 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
347 |
|
Số đường chuyền |
|
447 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
10 |
|
Thử thách |
|
3 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
142 |
26 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
66 |