Diễn biến chính Kyoto Sanga vs Cerezo Osaka |
||||
33' | 0-1 | Leo Ceara | ||
Matsuda T. | 1-1 | 55' | ||
(22)↑(23)↓ | 72' | |||
75' | (19)↑(27)↓ | |||
75' | (13)↑(55)↓ | |||
(31)↑(18)↓ | 77' | |||
(10)↑(7)↓ | 77' | |||
89' | (7)↑(9)↓ | |||
89' | (34)↑(77)↓ |
Số liệu thống kê Kyoto Sanga vs Cerezo Osaka |
||||
Kyoto Sanga | Cerezo Osaka | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
275 |
|
Số đường chuyền |
|
440 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
11 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
81 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |