Số liệu thống kê Kulykiv vs Niva Vinica |
||||
Kulykiv | Niva Vinica | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
124 |
68 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |
© Copyright 2006-2014