Diễn biến chính Krylya Sovetov vs Khimki |
||||
63' | (77)↑(55)↓ | |||
(73)↑(10)↓ | 71' | |||
(34)↑(6)↓ | 71' | |||
78' | (97)↑(18)↓ | |||
79' | (9)↑(11)↓ | |||
(7)↑(19)↓ | 83' | |||
(28)↑(11)↓ | 83' | |||
90' | (7)↑(91)↓ | |||
90' | (22)↑(32)↓ |
Số liệu thống kê Krylya Sovetov vs Khimki |
||||
Krylya Sovetov | Khimki | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
3 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
516 |
|
Số đường chuyền |
|
459 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
12 |
|
Ném biên |
|
20 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
8 |
|
Thử thách |
|
8 |
36 |
|
Long pass |
|
32 |
4 |
|
Pha tấn công |
|
5 |
3 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
1 |