Diễn biến chính Krylya Sovetov vs FK Nizhny Novgorod |
||||
57' | 0-1 | Boselli J. | ||
62' | (90)↑(9)↓ | |||
(19)↑(73)↓ | 64' | |||
(8)↑(6)↓ | 65' | |||
67' | (88)↑(99)↓ | |||
Galdames T. | 1-1 | 71' | ||
Galdames T. | 2-1 | 76' | ||
81' | (10)↑(20)↓ | |||
81' | (23)↑(19)↓ | |||
(10)↑(7)↓ | 81' | |||
81' | (80)↑(29)↓ | |||
(28)↑(11)↓ | 82' | |||
Orozco F. | 3-1 | 90' | ||
(25)↑(3)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Krylya Sovetov vs FK Nizhny Novgorod |
||||
Krylya Sovetov | FK Nizhny Novgorod | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
490 |
|
Số đường chuyền |
|
297 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
25 |
|
Ném biên |
|
16 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
4 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
21 |
|
Long pass |
|
22 |
81 |
|
Pha tấn công |
|
47 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |