Diễn biến chính Kortrijk vs KAS Eupen |
||||
65' | (25)↑(11)↓ | |||
(33)↑(9)↓ | 72' | |||
(70)↑(77)↓ | 72' | |||
81' | (27)↑(2)↓ | |||
81' | (13)↑(9)↓ | |||
(23)↑(30)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Kortrijk vs KAS Eupen |
||||
Kortrijk | KAS Eupen | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
437 |
|
Số đường chuyền |
|
280 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
66% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
52 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
26 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
11 |
|
Thử thách |
|
9 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
77 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |