Diễn biến chính Kortrijk vs Club Brugge |
||||
Davies I. | 1-0 | 36' | ||
(10)↑(99)↓ | 59' | |||
(11)↑(77)↓ | 60' | |||
63' | (77)↑(32)↓ | |||
63' | (9)↑(10)↓ | |||
63' | (14)↑(17)↓ | |||
72' | Skov Olsen A. | |||
(76)↑(39)↓ | 76' |
Số liệu thống kê Kortrijk vs Club Brugge |
||||
Kortrijk | Club Brugge | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
9 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
9 |
26% |
|
Kiểm soát bóng |
|
74% |
32% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
68% |
228 |
|
Số đường chuyền |
|
639 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
6 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
14 |
|
Ném biên |
|
27 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
6 |
|
Thử thách |
|
3 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
59 |
|
Pha tấn công |
|
125 |
22 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |