Diễn biến chính Konyaspor vs Kayserispor |
||||
46' | 0-1 | Cardoso M. | ||
Yazgili U. | 1-1 | 48' | ||
52' | 1-2 | Cardoso M. | ||
Dikmen S. | 2-2 | 55' | ||
(90)↑(22)↓ | 56' | |||
(77)↑(19)↓ | 56' | |||
67' | (28)↑(17)↓ | |||
68' | (80)↑(43)↓ | |||
(80)↑(32)↓ | 79' | |||
(42)↑(70)↓ | 79' | |||
83' | (6)↑(20)↓ | |||
89' | (23)↑(27)↓ | |||
(35)↑(24)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Konyaspor vs Kayserispor |
||||
Konyaspor | Kayserispor | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
555 |
|
Số đường chuyền |
|
435 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
15 |
|
Ném biên |
|
15 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
12 |
|
Thử thách |
|
12 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
70 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
68 |