Diễn biến chính Kilmarnock vs Glasgow Rangers |
||||
63' | (27)↑(4)↓ | |||
63' | (43)↑(8)↓ | |||
(19)↑(9)↓ | 72' | |||
72' | (29)↑(9)↓ | |||
(14)↑(11)↓ | 73' | |||
79' | (20)↑(11)↓ | |||
79' | (24)↑(18)↓ | |||
(12)↑(22)↓ | 87' | |||
Watkins M. | 1-0 | 87' | ||
(2)↑(23)↓ | 90' | |||
(7)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Kilmarnock vs Glasgow Rangers |
||||
Kilmarnock | Glasgow Rangers | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
31% |
|
Kiểm soát bóng |
|
69% |
29% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
71% |
265 |
|
Số đường chuyền |
|
569 |
57% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
26 |
|
Ném biên |
|
21 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
13 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
18 |
|
Long pass |
|
25 |
79 |
|
Pha tấn công |
|
120 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |