Diễn biến chính Khimki vs Rostov FK |
||||
44' | 0-1 | Langovich A. | ||
75' | 0-2 | Mohebi M. | ||
Rudenko A. | 1-2 | 81' | ||
Stefan Melentijevic | 2-2 | 88' |
Số liệu thống kê Khimki vs Rostov FK |
||||
Khimki | Rostov FK | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
22 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
61 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
24 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |