Diễn biến chính Khimki vs Gazovik Orenburg |
||||
Gogoua A. | 24' | |||
(26)↑(18)↓ | 30' | |||
(9)↑(11)↓ | 46' | |||
64' | (16)↑(80)↓ | |||
78' | (7)↑(10)↓ | |||
(55)↑(77)↓ | 81' | |||
87' | (24)↑(8)↓ | |||
87' | (20)↑(18)↓ | |||
(8)↑(32)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Khimki vs Gazovik Orenburg |
||||
Khimki | Gazovik Orenburg | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
267 |
|
Số đường chuyền |
|
477 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
50 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
20 |
|
Ném biên |
|
18 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
7 |
|
Thử thách |
|
4 |
33 |
|
Long pass |
|
20 |
54 |
|
Pha tấn công |
|
57 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |