Số liệu thống kê KF Feronikeli vs Malisheva |
||||
KF Feronikeli | Malisheva | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
147 |
|
Pha tấn công |
|
154 |
96 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
67 |