Số liệu thống kê KF Dukagjini vs Prishtina |
||||
KF Dukagjini | Prishtina | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
90 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |