Diễn biến chính Kasimpasa vs Konyaspor |
||||
Fall M. | 1-0 | 13' | ||
30' | 1-1 | Calvo F. | ||
39' | (19)↑(11)↓ | |||
45' | 1-2 | Diouf M. | ||
(10)↑(24)↓ | 61' | |||
(16)↑(25)↓ | 61' | |||
64' | (77)↑(70)↓ | |||
64' | (80)↑(24)↓ | |||
(94)↑(2)↓ | 72' | |||
89' | (10)↑(99)↓ | |||
90' | (90)↑(14)↓ |
Số liệu thống kê Kasimpasa vs Konyaspor |
||||
Kasimpasa | Konyaspor | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
516 |
|
Số đường chuyền |
|
353 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
4 |
|
Cứu thua |
|
8 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
21 |
|
Ném biên |
|
23 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
7 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
164 |
|
Pha tấn công |
|
131 |
111 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
72 |