Diễn biến chính Kasimpasa vs Kayserispor |
||||
12' | 0-1 | Karimi A. | ||
27' | 0-2 | Ciftpinar S.(OW) | ||
M.Fall | 1-2 | 36' | ||
44' | 1-3 | Boa Morte A. | ||
46' | (92)↑(10)↓ | |||
(18)↑(5)↓ | 46' | |||
47' | 1-4 | Thiam M. | ||
Da Costa N. | 2-4 | 50' | ||
66' | (13)↑(7)↓ | |||
Kara A. | 3-4 | 74' | ||
84' | (28)↑(6)↓ | |||
(3)↑(6)↓ | 87' | |||
90' | (54)↑(70)↓ |
Số liệu thống kê Kasimpasa vs Kayserispor |
||||
Kasimpasa | Kayserispor | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
478 |
|
Số đường chuyền |
|
410 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
4 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
22 |
|
Ném biên |
|
15 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
5 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
132 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |