Diễn biến chính Kasimpasa vs Istanbul Basaksehir |
||||
24' | 0-1 | Gurler S. | ||
54' | 0-2 | Keny P. P. | ||
68' | 0-3 | Opoku J. | ||
76' | (19)↑(26)↓ | |||
76' | (25)↑(23)↓ | |||
76' | (15)↑(42)↓ | |||
(42)↑(35)↓ | 88' | |||
(20)↑(10)↓ | 88' | |||
89' | (80)↑(10)↓ | |||
90' | (91)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê Kasimpasa vs Istanbul Basaksehir |
||||
Kasimpasa | Istanbul Basaksehir | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
8 |
|
Cản sút |
|
2 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
461 |
|
Số đường chuyền |
|
385 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
5 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
25 |
|
Ném biên |
|
17 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
3 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
22 |