Diễn biến chính Kasimpasa vs Fenerbahce |
||||
6' | 0-1 | Dzeko E. | ||
45' | 0-2 | Tadic D. | ||
(18)↑(28)↓ | 62' | |||
(3)↑(58)↓ | 62' | |||
74' | (16)↑(24)↓ | |||
74' | (23)↑(9)↓ | |||
75' | (11)↑(17)↓ | |||
(97)↑(10)↓ | 81' | |||
84' | (26)↑(53)↓ | |||
(11)↑(12)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Kasimpasa vs Fenerbahce |
||||
Kasimpasa | Fenerbahce | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
8 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
22 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
355 |
|
Số đường chuyền |
|
576 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
30 |
|
Ném biên |
|
25 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
9 |
|
Thử thách |
|
13 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
141 |
27 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
82 |