Diễn biến chính Kashiwa Reysol vs Urawa Red Diamonds |
||||
(29)↑(28)↓ | 58' | |||
(15)↑(14)↓ | 58' | |||
60' | (21)↑(38)↓ | |||
60' | (10)↑(8)↓ | |||
(27)↑(34)↓ | 68' | |||
Kinoshita K. | 1-0 | 72' | ||
76' | (25)↑(24)↓ | |||
79' | (30)↑(3)↓ | |||
(48)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Kashiwa Reysol vs Urawa Red Diamonds |
||||
Kashiwa Reysol | Urawa Red Diamonds | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
7 |
|
Cản sút |
|
0 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
363 |
|
Số đường chuyền |
|
579 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
14 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
84 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |