Diễn biến chính Kashima Antlers vs FC Tokyo |
||||
Kakita Y. | 1-0 | 6' | ||
28' | 1-1 | Diego Oliveira | ||
46' | (35)↑(39)↓ | |||
(25)↑(30)↓ | 56' | |||
(8)↑(33)↓ | 56' | |||
(13)↑(37)↓ | 64' | |||
74' | (49)↑(5)↓ | |||
74' | (33)↑(9)↓ | |||
(17)↑(14)↓ | 75' | |||
(32)↑(22)↓ | 76' | |||
89' | (15)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Kashima Antlers vs FC Tokyo |
||||
Kashima Antlers | FC Tokyo | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
361 |
|
Số đường chuyền |
|
344 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
16 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |