Diễn biến chính Kashima Antlers vs Albirex Niigata |
||||
43' | 0-1 | Komi Y. | ||
(7)↑(36)↓ | 46' | |||
(15)↑(33)↓ | 46' | |||
Fujii T. | 1-1 | 50' | ||
56' | (17)↑(7)↓ | |||
80' | (22)↑(16)↓ | |||
(10)↑(30)↓ | 80' | |||
80' | (14)↑(30)↓ | |||
(41)↑(7)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Kashima Antlers vs Albirex Niigata |
||||
Kashima Antlers | Albirex Niigata | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
384 |
|
Số đường chuyền |
|
675 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
4 |
|
Cứu thua |
|
6 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
4 |
|
Substitution |
|
3 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
16 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |