Diễn biến chính KAS Eupen vs Racing Genk |
||||
45' | 0-1 | Sor Y. | ||
(8)↑(19)↓ | 46' | |||
56' | 0-2 | Paintsil J. | ||
(10)↑(23)↓ | 59' | |||
Charles-Cook R. | 1-2 | 65' | ||
(25)↑(21)↓ | 75' | |||
(11)↑(27)↓ | 75' | |||
81' | (25)↑(10)↓ | |||
81' | (90)↑(28)↓ | |||
81' | (99)↑(14)↓ | |||
(14)↑(6)↓ | 88' | |||
90' | 1-3 | Arokodare T. |
Số liệu thống kê KAS Eupen vs Racing Genk |
||||
KAS Eupen | Racing Genk | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
8 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
10 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
384 |
|
Số đường chuyền |
|
472 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
7 |
|
Cứu thua |
|
3 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
21 |
|
Ném biên |
|
32 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
8 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
84 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
66 |