Diễn biến chính KAS Eupen vs Kortrijk |
||||
46' | (6)↑(2)↓ | |||
(19)↑(6)↓ | 59' | |||
(23)↑(8)↓ | 59' | |||
Palsson V. | 1-0 | 68' | ||
70' | (39)↑(99)↓ | |||
74' | (23)↑(15)↓ | |||
(10)↑(27)↓ | 78' | |||
86' | (20)↑(66)↓ | |||
(14)↑(7)↓ | 87' | |||
90' | 1-1 | Vandenberghe T. |
Số liệu thống kê KAS Eupen vs Kortrijk |
||||
KAS Eupen | Kortrijk | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
11 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
463 |
|
Số đường chuyền |
|
430 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
5 |
|
Việt vị |
|
0 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
27 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
34 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
3 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
12 |
|
Thử thách |
|
4 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
68 |