Diễn biến chính KAS Eupen vs Cercle Brugge |
||||
64' | 0-1 | Denkey A. | ||
67' | 0-2 | Denkey A. | ||
73' | (7)↑(10)↓ | |||
(27)↑(14)↓ | 73' | |||
74' | (19)↑(22)↓ | |||
(7)↑(9)↓ | 74' | |||
(18)↑(19)↓ | 74' | |||
(56)↑(2)↓ | 84' | |||
84' | (99)↑(11)↓ | |||
89' | (76)↑(5)↓ | |||
89' | (17)↑(28)↓ | |||
(21)↑(6)↓ | 90' |
Số liệu thống kê KAS Eupen vs Cercle Brugge |
||||
KAS Eupen | Cercle Brugge | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
383 |
|
Số đường chuyền |
|
437 |
51% |
|
Chuyền chính xác |
|
59% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
70 |
|
Đánh đầu |
|
100 |
33 |
|
Đánh đầu thành công |
|
52 |
6 |
|
Cứu thua |
|
1 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
32 |
|
Ném biên |
|
23 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
7 |
|
Thử thách |
|
13 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
128 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |