Diễn biến chính Karlsruher SC vs Nurnberg |
||||
Nebel P. | 1-0 | 1' | ||
46' | (3)↑(15)↓ | |||
60' | 1-1 | Uzun C. Y. | ||
62' | (9)↑(36)↓ | |||
62' | (8)↑(10)↓ | |||
Schleusener F. | 2-1 | 70' | ||
77' | (7)↑(27)↓ | |||
(15)↑(26)↓ | 81' | |||
(11)↑(9)↓ | 81' | |||
84' | (13)↑(14)↓ | |||
Zivzivadze B. | 3-1 | 89' | ||
(32)↑(10)↓ | 90' | |||
(30)↑(2)↓ | 90' | |||
(21)↑(8)↓ | 90' | |||
Zivzivadze B. | 4-1 | 90' |
Số liệu thống kê Karlsruher SC vs Nurnberg |
||||
Karlsruher SC | Nurnberg | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
8 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
7 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
462 |
|
Số đường chuyền |
|
454 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
57 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
7 |
|
Ném biên |
|
11 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
8 |
|
Thử thách |
|
11 |
4 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |