Diễn biến chính Karlsruher SC vs Hansa Rostock |
||||
16' | 0-1 | Junior Brumado | ||
34' | 0-2 | Rossbach D. | ||
Matanovic I. | 1-2 | 44' | ||
(6)↑(26)↓ | 62' | |||
(11)↑(24)↓ | 62' | |||
(15)↑(8)↓ | 70' | |||
(20)↑(16)↓ | 71' | |||
79' | (13)↑(8)↓ | |||
Zivzivadze B. | 2-2 | 81' | ||
(21)↑(2)↓ | 84' | |||
90' | (10)↑(14)↓ | |||
90' | (18)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Karlsruher SC vs Hansa Rostock |
||||
Karlsruher SC | Hansa Rostock | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
634 |
|
Số đường chuyền |
|
356 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
5 |
|
Cứu thua |
|
5 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
24 |
|
Ném biên |
|
14 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
4 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
135 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
74 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |