Diễn biến chính Karagumruk(N) vs Kasimpasa |
||||
Lobjanidze S. | 1-0 | 14' | ||
57' | (41)↑(16)↓ | |||
(89)↑(91)↓ | 63' | |||
Diagne M. | 2-0 | 67' | ||
(94)↑(11)↓ | 80' | |||
80' | (99)↑(19)↓ | |||
(10)↑(27)↓ | 80' | |||
Diagne M. | 3-0 | 82' | ||
(23)↑(2)↓ | 86' | |||
86' | (29)↑(26)↓ | |||
(13)↑(9)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Karagumruk(N) vs Kasimpasa |
||||
Karagumruk(N) | Kasimpasa | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
11 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
8 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
0 |
|
Cản sút |
|
5 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
420 |
|
Số đường chuyền |
|
519 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
4 |
|
Việt vị |
|
3 |
8 |
|
Đánh đầu |
|
10 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
14 |
|
Ném biên |
|
16 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
11 |
|
Thử thách |
|
10 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
152 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
112 |