Số liệu thống kê Kanifing East FC vs Medina United FC |
||||
Kanifing East FC | Medina United FC | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
82 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
78 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
80 |