Số liệu thống kê Kampala City Council FC vs defense forces |
||||
Kampala City Council FC | defense forces | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
123 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
86 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |