Diễn biến chính Kaiserslautern vs St. Pauli |
||||
51' | 0-1 | Saad E. | ||
(15)↑(21)↓ | 61' | |||
(9)↑(27)↓ | 61' | |||
63' | (17)↑(24)↓ | |||
Ache R. | 1-1 | 65' | ||
(23)↑(11)↓ | 72' | |||
(31)↑(17)↓ | 72' | |||
75' | 1-2 | Hartel M. | ||
(10)↑(20)↓ | 78' | |||
78' | (23)↑(21)↓ | |||
78' | (5)↑(19)↓ | |||
87' | (15)↑(26)↓ |
Số liệu thống kê Kaiserslautern vs St. Pauli |
||||
Kaiserslautern | St. Pauli | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
6 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
450 |
|
Số đường chuyền |
|
438 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
24 |
|
Ném biên |
|
12 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
11 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |