Diễn biến chính KAA Gent vs Racing Genk |
||||
46' | 0-1 | Arokodare T. | ||
58' | 0-2 | Steuckers J. | ||
(9)↑(21)↓ | 59' | |||
(6)↑(15)↓ | 59' | |||
(22)↑(18)↓ | 59' | |||
60' | (21)↑(24)↓ | |||
78' | (9)↑(99)↓ | |||
78' | (14)↑(23)↓ | |||
78' | (27)↑(77)↓ | |||
(20)↑(13)↓ | 79' | |||
(11)↑(19)↓ | 79' | |||
87' | (32)↑(14)↓ |
Số liệu thống kê KAA Gent vs Racing Genk |
||||
KAA Gent | Racing Genk | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
7 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
30% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
70% |
388 |
|
Số đường chuyền |
|
558 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
1 |
|
Cứu thua |
|
0 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
17 |
|
Ném biên |
|
25 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
12 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
27 |
|
Long pass |
|
27 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
132 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |