Diễn biến chính KAA Gent vs FCV Dender EH |
||||
23' | 0-1 | Jordy Soladio | ||
Yokota D. | 1-1 | 47' | ||
62' | (7)↑(88)↓ | |||
62' | (16)↑(24)↓ | |||
(6)↑(14)↓ | 64' | |||
(18)↑(22)↓ | 64' | |||
68' | (90)↑(98)↓ | |||
82' | (23)↑(10)↓ | |||
86' | 1-2 | Mohamed Berte | ||
(32)↑(24)↓ | 90' | |||
(8)↑(7)↓ | 90' |
Số liệu thống kê KAA Gent vs FCV Dender EH |
||||
KAA Gent | FCV Dender EH | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
6 |
|
Cản sút |
|
4 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
679 |
|
Số đường chuyền |
|
353 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
28 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
26 |
|
Ném biên |
|
12 |
26 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
5 |
|
Thử thách |
|
17 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
164 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
82 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
22 |