Diễn biến chính Juventude(N) vs Atletico Mineiro |
||||
18' | 0-1 | Junior Alonso | ||
Jean Carlos | 1-1 | 43' | ||
(33)↑(7)↓ | 54' | |||
(5)↑(16)↓ | 54' | |||
(79)↑(19)↓ | 71' | |||
(14)↑(21)↓ | 71' | |||
74' | (11)↑(23)↓ | |||
(44)↑(20)↓ | 79' | |||
80' | (14)↑(8)↓ | |||
88' | (30)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê Juventude(N) vs Atletico Mineiro |
||||
Juventude(N) | Atletico Mineiro | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
4 |
|
Cản sút |
|
5 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
26% |
|
Kiểm soát bóng |
|
74% |
26% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
74% |
243 |
|
Số đường chuyền |
|
683 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
17 |
5 |
|
Ném biên |
|
19 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
18 |
|
Thử thách |
|
1 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
79 |
|
Pha tấn công |
|
125 |
27 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
80 |