Diễn biến chính Juventude vs Sao Paulo |
||||
(19)↑(9)↓ | 15' | |||
67' | (11)↑(47)↓ | |||
67' | (31)↑(17)↓ | |||
(5)↑(16)↓ | 68' | |||
(12)↑(28)↓ | 68' | |||
80' | (27)↑(10)↓ | |||
(44)↑(21)↓ | 81' | |||
(14)↑(20)↓ | 81' | |||
90' | (8)↑(21)↓ | |||
90' | (32)↑(13)↓ |
Số liệu thống kê Juventude vs Sao Paulo |
||||
Juventude | Sao Paulo | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
29% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
71% |
319 |
|
Số đường chuyền |
|
540 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
1 |
|
Cứu thua |
|
0 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
19 |
|
Ném biên |
|
15 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
7 |
|
Thử thách |
|
3 |
78 |
|
Pha tấn công |
|
112 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |