Diễn biến chính Juventude vs Criciuma |
||||
46' | (5)↑(88)↓ | |||
(10)↑(20)↓ | 55' | |||
(5)↑(95)↓ | 55' | |||
(19)↑(9)↓ | 55' | |||
57' | 0-1 | Bolasie Y. | ||
Luis Oyama | 1-1 | 60' | ||
69' | (10)↑(7)↓ | |||
(11)↑(21)↓ | 71' | |||
79' | (6)↑(8)↓ | |||
(13)↑(7)↓ | 82' | |||
83' | 1-2 | Bolasie Y. | ||
88' | (13)↑(2)↓ | |||
88' | (29)↑(27)↓ |
Số liệu thống kê Juventude vs Criciuma |
||||
Juventude | Criciuma | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
487 |
|
Số đường chuyền |
|
339 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
24 |
|
Ném biên |
|
13 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
5 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |