Số liệu thống kê Juventud Antoniana vs Sarmiento Resistencia |
||||
Juventud Antoniana | Sarmiento Resistencia | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
3 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
92 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
69 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |