Số liệu thống kê Juventud Antoniana vs Sarmiento Resistencia |
||||
Juventud Antoniana | Sarmiento Resistencia | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
102 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |