Số liệu thống kê JS Bordj Menaiel vs CA Batna |
||||
JS Bordj Menaiel | CA Batna | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
111 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
129 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
109 |