Diễn biến chính Jeunesse Molenbeek vs Cercle Brugge |
||||
6' | 0-1 | Denkey A. | ||
Gueye M. | 1-1 | 17' | ||
Segovia L. | 2-1 | 57' | ||
63' | (19)↑(77)↓ | |||
69' | (27)↑(28)↓ | |||
69' | (10)↑(11)↓ | |||
(69)↑(30)↓ | 81' | |||
86' | (3)↑(4)↓ | |||
86' | (18)↑(41)↓ | |||
(44)↑(6)↓ | 89' | |||
(15)↑(8)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Jeunesse Molenbeek vs Cercle Brugge |
||||
Jeunesse Molenbeek | Cercle Brugge | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
400 |
|
Số đường chuyền |
|
329 |
60% |
|
Chuyền chính xác |
|
58% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
5 |
66 |
|
Đánh đầu |
|
66 |
42 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
28 |
|
Ném biên |
|
24 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
9 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
142 |
24 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
75 |