Diễn biến chính JEF United Ichihara Chiba vs Tochigi SC |
||||
54' | (10)↑(5)↓ | |||
54' | (36)↑(8)↓ | |||
67' | (38)↑(37)↓ | |||
67' | (7)↑(24)↓ | |||
(11)↑(8)↓ | 72' | |||
(18)↑(37)↓ | 72' | |||
Komori H. | 1-0 | 77' | ||
(16)↑(14)↓ | 79' | |||
81' | (32)↑(19)↓ | |||
(9)↑(41)↓ | 90' |
Số liệu thống kê JEF United Ichihara Chiba vs Tochigi SC |
||||
JEF United Ichihara Chiba | Tochigi SC | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
0 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
549 |
|
Số đường chuyền |
|
289 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |