Diễn biến chính JEF United Ichihara Chiba vs Shimizu S-Pulse |
||||
46' | (14)↑(3)↓ | |||
54' | (11)↑(16)↓ | |||
(25)↑(14)↓ | 63' | |||
(11)↑(16)↓ | 63' | |||
66' | (45)↑(33)↓ | |||
66' | (10)↑(7)↓ | |||
(41)↑(37)↓ | 72' | |||
(18)↑(8)↓ | 72' | |||
82' | (15)↑(5)↓ | |||
Yonekura K. | 1-0 | 88' |
Số liệu thống kê JEF United Ichihara Chiba vs Shimizu S-Pulse |
||||
JEF United Ichihara Chiba | Shimizu S-Pulse | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
328 |
|
Số đường chuyền |
|
611 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
1 |
|
Cứu thua |
|
0 |
30 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
82 |