Diễn biến chính JEF United Ichihara Chiba vs Machida Zelvia |
||||
(25)↑(14)↓ | 63' | |||
(16)↑(39)↓ | 63' | |||
64' | (7)↑(41)↓ | |||
64' | (9)↑(10)↓ | |||
72' | (25)↑(15)↓ | |||
(24)↑(36)↓ | 75' | |||
81' | (19)↑(8)↓ | |||
(37)↑(41)↓ | 83' | |||
90' | 0-1 | Numata T. | ||
90' | 0-2 | Fujio S. |
Số liệu thống kê JEF United Ichihara Chiba vs Machida Zelvia |
||||
JEF United Ichihara Chiba | Machida Zelvia | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
477 |
|
Số đường chuyền |
|
313 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |