Số liệu thống kê Jedinstvo Bijelo Polje vs FK Sutjeska Niksic |
||||
Jedinstvo Bijelo Polje | FK Sutjeska Niksic | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
16 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
32% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
68% |
86 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
64 |