Diễn biến chính Japan (W)(N) vs Sweden (W) |
||||
32' | 0-1 | Ilestedt A. | ||
(13)↑(6)↓ | 46' | |||
51' | 0-2 | Angeldal F. | ||
(9)↑(11)↓ | 52' | |||
72' | (7)↑(9)↓ | |||
73' | (8)↑(18)↓ | |||
Riko Ueki | 76' | |||
(17)↑(7)↓ | 81' | |||
(16)↑(10)↓ | 81' | |||
84' | (20)↑(23)↓ | |||
84' | (10)↑(19)↓ | |||
Hayashi H. | 1-2 | 87' | ||
(20)↑(12)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Japan (W)(N) vs Sweden (W) |
||||
Japan (W)(N) | Sweden (W) | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
479 |
|
Số đường chuyền |
|
485 |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
2 |
|
Woodwork |
|
1 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
14 |
|
Thử thách |
|
11 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |