Diễn biến chính Jahn Regensburg vs Hamburger SV |
||||
5' | 0-1 | Glatzel R. | ||
17' | 0-2 | Kittel S. | ||
(24)↑(27)↓ | 22' | |||
29' | 0-3 | Muheim M. | ||
45' | 0-4 | Kittel S. | ||
Caliskaner K. | 1-4 | 55' | ||
72' | (11)↑(27)↓ | |||
72' | (36)↑(14)↓ | |||
(11)↑(6)↓ | 74' | |||
(19)↑(29)↓ | 74' | |||
79' | (7)↑(10)↓ | |||
81' | 1-5 | Bilbija F. | ||
(8)↑(5)↓ | 84' | |||
(18)↑(9)↓ | 84' | |||
87' | (16)↑(23)↓ | |||
87' | (2)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê Jahn Regensburg vs Hamburger SV |
||||
Jahn Regensburg | Hamburger SV | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
32% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
68% |
264 |
|
Số đường chuyền |
|
516 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
24 |
|
Ném biên |
|
29 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
7 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |