Diễn biến chính Ivory Coast vs Guinea Bissau |
||||
Fofana S. | 1-0 | 4' | ||
(17)↑(5)↓ | 46' | |||
Krasso J. | 2-0 | 58' | ||
(19)↑(9)↓ | 61' | |||
(10)↑(11)↓ | 61' | |||
67' | (13)↑(16)↓ | |||
67' | (3)↑(10)↓ | |||
75' | (24)↑(14)↓ | |||
(12)↑(2)↓ | 77' | |||
85' | (7)↑(17)↓ | |||
(25)↑(18)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Ivory Coast vs Guinea Bissau |
||||
Ivory Coast | Guinea Bissau | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
0 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
561 |
|
Số đường chuyền |
|
354 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
14 |
|
Ném biên |
|
14 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
64 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |