Diễn biến chính Istanbulspor vs Kasimpasa |
||||
Loshaj F. | 1-0 | 25' | ||
(52)↑(9)↓ | 45' | |||
53' | 1-1 | Da Costa N. | ||
(8)↑(5)↓ | 61' | |||
68' | (14)↑(7)↓ | |||
71' | 1-2 | Mortadha Ben Ouanes | ||
77' | (23)↑(15)↓ | |||
(66)↑(99)↓ | 81' | |||
(20)↑(52)↓ | 81' | |||
(97)↑(21)↓ | 81' | |||
89' | (28)↑(35)↓ |
Số liệu thống kê Istanbulspor vs Kasimpasa |
||||
Istanbulspor | Kasimpasa | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
9 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
24 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
4 |
|
Cản sút |
|
5 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
375 |
|
Số đường chuyền |
|
487 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
2 |
|
Việt vị |
|
6 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
7 |
|
Cứu thua |
|
1 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
20 |
|
Ném biên |
|
18 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
11 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
126 |
|
Pha tấn công |
|
117 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
106 |