Diễn biến chính Istanbulspor vs Fenerbahce |
||||
6' | 0-1 | Under C. | ||
Sarikaya M. | 1-1 | 32' | ||
34' | 1-2 | Under C. | ||
44' | 1-3 | Under C. | ||
45' | 1-4 | Dzeko E. | ||
46' | 1-5 | Under C. | ||
(13)↑(66)↓ | 52' | |||
(14)↑(4)↓ | 61' | |||
(19)↑(18)↓ | 61' | |||
65' | Tadic D. | |||
68' | (23)↑(9)↓ | |||
68' | (99)↑(20)↓ | |||
74' | (15)↑(10)↓ | |||
(12)↑(27)↓ | 76' | |||
(7)↑(99)↓ | 76' | |||
88' | (28)↑(27)↓ |
Số liệu thống kê Istanbulspor vs Fenerbahce |
||||
Istanbulspor | Fenerbahce | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
8 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
25 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
14 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
410 |
|
Số đường chuyền |
|
475 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
10 |
|
Cứu thua |
|
7 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
16 |
|
Ném biên |
|
15 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
11 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
4 |
84 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |