Diễn biến chính Istanbulspor vs Caykur Rizespor |
||||
4' | 0-1 | Ibrahim Olawoyin | ||
44' | 0-2 | Minchev M. | ||
(8)↑(20)↓ | 46' | |||
59' | (11)↑(77)↓ | |||
(41)↑(12)↓ | 62' | |||
64' | 0-3 | Minchev M. | ||
67' | (16)↑(53)↓ | |||
67' | (24)↑(8)↓ | |||
68' | (9)↑(89)↓ | |||
(88)↑(7)↓ | 74' | |||
81' | (4)↑(10)↓ | |||
(18)↑(19)↓ | 88' | |||
(97)↑(99)↓ | 88' | |||
90' | 0-4 | Akintola B. |
Số liệu thống kê Istanbulspor vs Caykur Rizespor |
||||
Istanbulspor | Caykur Rizespor | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
23 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
10 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
0 |
|
Cản sút |
|
7 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
475 |
|
Số đường chuyền |
|
423 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
13 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
7 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
16 |
|
Ném biên |
|
18 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
12 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |