Diễn biến chính Ipswich Town vs Watford |
||||
(25)↑(14)↓ | 63' | |||
(10)↑(19)↓ | 64' | |||
(21)↑(33)↓ | 64' | |||
(16)↑(24)↓ | 71' | |||
71' | (11)↑(16)↓ | |||
(6)↑(4)↓ | 79' | |||
86' | (25)↑(19)↓ | |||
90' | (7)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê Ipswich Town vs Watford |
||||
Ipswich Town | Watford | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
7 |
|
Cản sút |
|
4 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
542 |
|
Số đường chuyền |
|
419 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
19 |
|
Ném biên |
|
16 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
5 |
|
Thử thách |
|
9 |
130 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
71 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
21 |