Diễn biến chính Ipswich Town vs Sheffield Wednesday |
||||
Omari Hutchinson | 1-0 | 15' | ||
Burgess C. | 2-0 | 37' | ||
(19)↑(7)↓ | 38' | |||
Broadhead N. | 3-0 | 45' | ||
46' | (14)↑(41)↓ | |||
46' | (44)↑(10)↓ | |||
Omari Hutchinson | 4-0 | 49' | ||
53' | (7)↑(36)↓ | |||
65' | (24)↑(12)↓ | |||
(16)↑(24)↓ | 72' | |||
(21)↑(33)↓ | 72' | |||
77' | (23)↑(6)↓ | |||
Al-Hamadi A. | 5-0 | 80' | ||
(14)↑(5)↓ | 85' | |||
(28)↑(25)↓ | 85' | |||
Al-Hamadi A. | 6-0 | 90' |
Số liệu thống kê Ipswich Town vs Sheffield Wednesday |
||||
Ipswich Town | Sheffield Wednesday | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
4 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
540 |
|
Số đường chuyền |
|
405 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
17 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
13 |
|
Thử thách |
|
9 |
4 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |